Home / Tổng Hợp / tạp chí nhà quản lý TẠP CHÍ NHÀ QUẢN LÝ 03/11/2021 Mã nước ngoài tệ Tên nước ngoài tệ Tỷ giá cài Tỷ giá thành chi phí mặt chuyển tiền Chuyển khoản USD ĐÔ LA MỸ 23,090.00 23,110.00 23,260.00 AUD ĐÔ LA ÚC 16,538.00 16,646.00 17,020.00 CAD ĐÔ CANADA 17,380.00 17,485.00 17,806.00 CHF FRANCE THỤY SĨ - 25,165.00 - DKK KRONE ĐAN MẠCH - - - EUR EURO 27,070.00 27,179.00 27,678.00 GBP BẢNG ANH - 30,246.00 - HKD ĐÔ HONGKONG - 2,963.00 - INR RUPI ẤN ĐỘ - - - JPY YÊN NHẬT 218.44 219.54 223.57 KRW WON HÀN QUỐC - - - KWD KUWAITI DINAR - - - MYR RINGGIT MÃ LAY - - - NOK KRONE na UY - - - RUB RÚP NGA - - - SAR SAUDI RIAL - - - SEK KRONE THỤY ĐIỂN - - - SGD ĐÔ SINGAPORE 16,927.00 17,038.00 17,350.00 THB BẠT THÁI LAN - 761.00 - giá chỉ vàng từ bây giờ cài vào đẩy ra SJC hcm 1-10L 57,80050 58,50050 SJC tp hà nội 57,80050 58,52050 DOJI tp hcm 57,900100 58,400 DOJI hà nội 57,750 58,35050 PNJ tp hcm 57,750100 58,400100 PNJ tp hà nội 57,750100 58,400150 Phú Qúy SJC 57,800 58,400 Bảo Tín Minh Châu 57,81010 58,35040 mi Hồng 58,03030 58,23070 ngân hàng xuất nhập khẩu việt nam 57,900100 58,400100 acb 57,800100 58,300100 SCB 57,600300 58,200200 TPBANK GOLD 57,750 58,35050 Cập nhật thời gian thực 24/24 Tạp chí năng lượng điện tử đơn vị đầu tư